Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
liễu


(thực vật học) saule
Liễu rủ
saule pleureur
bộ liễu
salicacées
liễu ép hoa nài
faire violence à une belle femme
liễu ngõ hoa tường
de mœurs faciles (en parlant d'une femme)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.