|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
linh hồn
 | âme | | |  | Linh hồn và thể xác | | | l'âme et le corps | | |  | Là linh hồn của một tổ chức | | | être l'âme d'une organisation | | |  | Cầu cho linh hồn ai được an nghỉ | | | prier pour le repos de l'âme de qqn | | |  | bán linh hồn cho quỷ dữ | | |  | vendre son âme au diable |
|
|
|
|