Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
loáng thoáng


clairsemé; rare
Đầu loáng thoáng mấy sợi tóc
têtes aux cheveux clairsemées
Loáng thoáng mấy người đi qua
quelques rares passants
vague
Nhớ loáng thoáng
se rappeler de façon vague; se rappeler vaguement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.