Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mát ruột


rafraîchissant
đồ uống mát ruột
boisson rafraîchissante
satisfait
Câu trả lời ấy làm cho bà ta mát ruột
cette réponse l'a rendue satisfaite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.