Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mép


bord; lisière; marge
Mép bàn
bord de la table
Mép vải
lisière d'une étoffe
Mép trang in
marge d'une page imprimée
(y học) lèvres
Mép vết thương
les lèvres d'une plaie
(giải phẩu học) commissure des lèvres; commissure
Mép ngoài mí mắt
commissure externe des paupières
tranche
Mép tấm ván
tranche d'une planche
Mép sách
tranche d'un livre
mồm loa mép giải
grand gueulard



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.