Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



toucher; tâter
đứa bé này cũng mó vào
cet enfant touche à tout
Nó mó vào vung nồi cơm
il tâte le couvercle de la marmite de riz



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.