Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
móc


rosée
(thực vật học) caryote
accrocher; grappiner; suspendre
prendre avec un crochet; arracher; retirer
tricoter au crochet; faire du crochet
faire des allusions caustiques
Nói móc
parler en faisant des allusions caustiques
crochet; croc
(âm nhạc) croche
sợi móc
kitool; kitul



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.