Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



(thực vật học) abricotier; abricot
(thực vật học) (cũng nói lá mơ) paederia
rêver
Mơ một cuộc sống thanh bình
rêver une vie paisible
Mơ có một ngôi nhà xinh đẹp
rêver d'une belle maison
Mơ thấy ai
rêver de qqn
giấc mơ
rêve; songe


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.