|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mồ hôi
| sueur | | | đổ mồ hôi sôi nước mắt | | | suer sang et eau | | | đổi bát mồ hôi lấy bát cơm | | | gagner son pain à la sueur de son front | | | làm cho sợ toát mồ hôi | | | donner (à quelqu'un) des sueurs froides | | | mồ hôi đen | | | (y học) mélanidrose | | | mồ hôi máu | | | (y học) sueur de sang | | | ra mồ hôi | | | suer; transpirer | | | sự sinh mồ hôi | | | (sinh vật học, sinh lý học) sudorification | | | thuốc làm tiết mồ hôi | | | sudorifique | | | tuyến mồ hôi | | | glandes sudoripares | | | tường đổ mồ hôi | | | mur qui ressue |
|
|
|
|