|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mồm
| bouche (thông tục) clapet; gueule; margoulette | | | Mở mồm | | ouvrir la bouche | | | Im mồm | | ferme ton clapet; ferme ta gueule | | | mồm với miệng | | | quelle margoulette! | | | có mồm thì cắp có nắp thì đậy | | | mieux vaut se taire | | | mồm loa mép giải | | | grand gueulard | | | mồm năm miệng mười | | | parler avec volubilité (en couvrant la voix des autres) |
|
|
|
|