Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nào đó


certain; quelconque; quelque
Một ngày nào đó
un certain jour
Một anh Nam nào đó
un certain Nam; un Nam quelconque
Có lẽ một người nào đó đã nói với nó điều đó
quelque personne lui aurait dit cela


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.