|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nạm
| (tiếng địa phương) poignée | | | Một nạm gạo | | une poignée de riz | | | flanchet (de boeuf) | | | sertir; damasquiner | | | Nạm một viên kim cương vào chiếc xuyến | | sertir un diamant dans un bracelet | | | Nạm thanh gươm | | damasquiner une épée |
|
|
|
|