|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nạo
| râper | | | Nạo cà rốt | | râter des carottes | | | Dừa nạo | | coco râpé | | | racler | | | Nạo xoong chảo | | racler les casseroles | | | curer; (y học) faire un curetage | | | Nạo lòng sông | | curer le lit d'une rivière | | | (thông tục) soutirer; arracher | | | Nạo tiền của ai | | soutirer de l'argent à quelqu'un | | | râpe; racloir; curette | | | Nạo tử cung (y học) | | curette utérine | | | nạo ruột nạo gan | | | donner des sensations de brûlure dans l'estomac | | | mùn nạo | | | (y học) raclure | | | tiếng nạo | | | (y học) bruit de râpe |
|
|
|
|