Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nằm


coucher; se coucher
Nằm trên đi văng
se coucher sur le divan
Chưa tối đã đi nằm
se coucher avec les poules
Đặt nằm người bị thương lên băng ca
coucher un blessé sur un brancard
Nằm với gái
(thông tục) coucher avec une fille
se trouver; être
Hai vấn đề ấy cùng nằm chung trong một hệ thống
ces deux problèmes se trouvent dans un même système
(kinh tế, tài chính) être en stock; dormir
Hàng nằm
marchandises en stock
Vốn nằm
capitaux qui dorment
đặt nằm
poser à plat
nằm gai nếm mật
s'imposer de dures épreuves (pour ne jamais perdre de vue son noble objectif)
nằm sương gối đất
coucher à la belle étoile; mener une dure existence
thế nằm
décubitus; clinostatisme
thói ham nằm
clinomanie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.