Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nền nếp


(cũng nói nề nếp) discipline et ordre; ordre
Sản xuất đã vào nền nếp
la production est rentrée dans l'ordre
Con nhà nền nếp
enfant d'une famille où règnent la discipline et l'ordre; enfant de bonne souche



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.