|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nền nếp
| (cũng nói nề nếp) discipline et ordre; ordre | | | Sản xuất đã vào nền nếp | | la production est rentrée dans l'ordre | | | Con nhà nền nếp | | enfant d'une famille où règnent la discipline et l'ordre; enfant de bonne souche |
|
|
|
|