Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngách


bras; ramification
Ngách đường
ramification d'un chemin
Ngách sông
bras une rivière
(giải phẫu học) méat; récessus
Ngách mũi trên
méat supérieur
Ngách tùng
récessus pinéal


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.