Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngúc ngắc


ne pas bien marcher; être en difficulté
Công việc làm ăn của nó ngúc ngắc lắm
ses affaires ne marchent pas très bien
s'interrompre par intervalles; avoir le débit entrecoupé
Đọc ngúc ngắc
lire en s'interrompant par intervalles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.