Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngồi


s'asseoir; se placer; de mettre; prendre place
Ngồi ghế bành
s'asseoir (se mettre) dans un fauteuil
ngồi vào bàn ăn
se mettre à table
se faire; être
Ngồi dạy học nhà ông X
être précepteur chez monsieur X



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.