|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngồi
| s'asseoir; se placer; de mettre; prendre place | | | Ngồi ghế bành | | s'asseoir (se mettre) dans un fauteuil | | | ngồi vào bàn ăn | | se mettre à table | | | se faire; être | | | Ngồi dạy học nhà ông X | | être précepteur chez monsieur X |
|
|
|
|