Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghỉ


(tiếng địa phương) il; lui
se reposer
Nghỉ một lúc lại tiếp tục làm việc
se reposer un instant, puis continuer son travail
Đất để nghỉ
terre au repos
Chưa mệt đã nghỉ
se reposer avant d'être fatigué
cesser
Nghỉ làm việc ở nhà máy để tòng quân
cesser de travailler à l' usine pour s' engager dans l' armée
(kiểu cách) se mettre au lit
Đêm đã khuya, mời cụ đi nghỉ
il est déjà tard,veuillez vous mettre au lit
congé
Nghỉ ăn lương
congé payé
Nghỉ không lương
congé non payé
Nghỉ dưỡng bệnh
congé de convalescence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.