 | incliner; pencher; surplomber; s'incliner, se pencher |
| |  | Nghiêng đầu |
| | incliner la tête |
| |  | Nghiêng chiếc bình để rót |
| | incliner un vase pour verser |
| |  | Tường nghiêng |
| | mur qui penche; mur qui surplombe |
| |  | Mặt trời nghiêng bóng |
| | soleil qui s'incline |
| |  | Tôi nghiêng về giải pháp thứ hai |
| | je penche pour la deuxième solution |
| |  | de côté |
| |  | s' incliner |
| |  | nghiêng nước nghiêng thành |
| |  | d' une beauté fatale (en parlant des femmes) |