Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghiện


avoir une appétence tyrannique pour; être atteint de toxicomanie; avoir l'habitude de
Nghiện rượu
être atteint de toxicomanie alcoolique, être buveur
Nghiện thuốc phiện
avoir une appétence tyrannique pour l'opium; être opiomane
Nghiện thuốc lá
avoir l'habitude de fumer (du tabac); être fumeur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.