|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhào
| tomber à la renverse | | | (ngã) nhào xuống đất | | tomber à la renverse sur le sol | | | plonger | | | Thủ môn nhào ra bắt bóng | | le gardien de but plonge pour saisir le ballon | | | vận động viên bơi nhào xuống nước | | le nageur plonge dans l'eau | | | se précipiter | | | Nhào đến | | se précipiter vers | | | pétrir; malaxer; gâcher | | | Nhào bột | | pétrir de la farine | | | Nhào đất sét | | pétrir (malaxer) de l'argile | | | Nhào thạch cao | | (xây dựng) gâcher du plâtre |
|
|
|
|