Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhín


(tiếng địa phương) avec modération; parcimonieusement
Ăn nhín
manger avec modération; manger peu
(tiếng địa phương) réserver (une petite quantité)
Nhín lại ít gạo để hôm sau
réserver une petite quantité de riz pour le jour prochain



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.