|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhấn mạnh
| appuyer; insister; mettre en relief; mettre l'accent sur; souligner | | | Nhấn mạnh vào một điểm | | insister (appuyer) sur un point | | | Nhấn mạnh tầm quan trọng của một sự kiện | | souligner l'importance d'un événement | | | (ngôn ngữ học) intensif | | | Tiểu từ nhấn mạnh | | particule intensive |
|
|
|
|