|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhất định
| fixe | | | Giá nhất định | | prix fixe | | | déterminé; certain; précis | | | Đạt một mức nhất định | | atteindre un niveau déterminé | | | Ngày nhất định | | jour précis | | | certainement; infailliblement; immanquablement | | | Ta nhất định hoàn thành công việc | | nous achèverons infailliblement notre travail |
|
|
|
|