Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhất giáp


(từ cũ, nghĩa cũ) doctorat de premier grade
Đệ nhất giáp tiến-sĩ đệ nhất danh
premier lauréat au concours suprême
Đệ nhất giáp tiến sĩ đệ nhị danh
deuxième lauréat au concours suprême
Đệ nhất giáp tiến sĩ đệ tam danh
troisième lauréat au concours supprême



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.