| (từ cũ, nghĩa cũ) doctorat de premier grade |
| | Đệ nhất giáp tiến-sĩ đệ nhất danh |
| premier lauréat au concours suprême |
| | Đệ nhất giáp tiến sĩ đệ nhị danh |
| deuxième lauréat au concours suprême |
| | Đệ nhất giáp tiến sĩ đệ tam danh |
| troisième lauréat au concours supprême |