|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhập môn
| (từ cũ, nghĩa cũ) initiation; admission à l'école d'un maître | | | Lễ nhập môn | | cérémonie (rite) d'initiation | | | introduction | | | Nhập môn y học thực hành | | introduction à l'étude de la médecine expérimentale | | | kiến thức nhập môn | | | prolégomènes (à l'étude d'une question) |
|
|
|
|