|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhắp
| boire à petits coups; siroter; mordiller | | | Nhắp rượu | | siroter de l'alcool | | | Cá nhắp mồi | | poisson qui mordille à l'appât | | | trailler | | | Nhắp cần câu | | trailler une ligne | | | (tin học) cliquer | | | Nhắp hai lần | | cliquer deux fois | | | nhăm nhắp; nhắp nhắp | | | (redoublement avec nuance de réitération) |
|
|
|
|