| (cũng viết rau) placenta |
| | l'un l'autre; les uns les autres; mutuellement; réciproquement; se |
| | Các cháu hãy thương yêu nhau |
| aimez-vous les uns les autres |
| | Giúp đỡ nhau |
| s'aider mutuellement; s'entr'aider |
| | Họ nịnh nhau |
| ils se flattent réciproquement |
| | (thường cùng nhau; với nhau) ensemble |
| | Đi dạo với nhau |
| se promerner ensemble |
| | Họ sống với nhau |
| ils vivent ensemble |
| | nơi chôn nhau cắt rốn |
| | terre natale |