Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhau


(cũng viết rau) placenta
l'un l'autre; les uns les autres; mutuellement; réciproquement; se
Các cháu hãy thương yêu nhau
aimez-vous les uns les autres
Giúp đỡ nhau
s'aider mutuellement; s'entr'aider
Họ nịnh nhau
ils se flattent réciproquement
(thường cùng nhau; với nhau) ensemble
Đi dạo với nhau
se promerner ensemble
Họ sống với nhau
ils vivent ensemble
nơi chôn nhau cắt rốn
terre natale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.