Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhay


mordiller
Chó nhay giẻ rách
chien qui mordille un chiffon
mordiller longuement
ne pas couper après plusieurs coups réitérés (en parlant d'un couteau)
nhay nhay
(redoublement avec nuance de réitération)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.