Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhiều


nombreux; abondant; en grande quantité; en grande nombre; plusieurs; maint
Trong nhiều trường hợp
dans de nombreux cas
Nhiều lần
plusieurs (maintes) fois
grand; multiple
Giũ nhiều nước
laver à grande eau
Phí tổn nhiều tiền
à grands frais
Cày nhiều lưỡi
charrue à socs multiples
(y học) profus
Mồ hôi nhiều
sueurs profuses
beaucoup; bien des; quantité de
Nhiều người
beaucoup de personnes; quantité de gens
Mưa nhiều
il pleut beaucoup
chế độ bầu nhiều phiếu
(chính trị) vote plural
nhiều đến nỗi
tant
nhiều nhất
au plus; tout au plus
nhiều sãi không ai đóng cửa chùa
deux patrons font chavirer la barque
nhiều thầy thối ma
plus il a de cuisiniers moins la soupe est bonne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.