|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phình
 | se gonfler; être renflé; être gonflé; être enflé | |  | Bụng phình | | ventre qui s'est gonflée | |  | Cột phình giữa | | colonne (qui est) renflée | |  | foisonner | |  | Gặp nước vôi phình ra | | la chaux foisonne au contact de l'eau | |  | être hypertrophié; s'hypertrophier | |  | Việc hành chính phình ra | | administration (qui s'est) hypertrophiée |
|
|
|
|