|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phúc
| influence bénéfique des ascendants; bénédiction; bonheur | | | Nhà có phúc | | famille qui hérite de l'influence bénéfique des ascendants | | | Phúc cho nó thoát nạn | | par bonheur, il l'a échappé belle | | | có phúc làm quan, có gan làm giàu | | | la fortune sourit aux audacieux | | | phúc bất trùng lai | | | le bonheur amène rarement son frère |
|
|
|
|