Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phiêu lưu


errer à l'aventure
Phiêu lưu nơi đất khách
errer à l'aventure en terre étrangère
aventureux; hasardeux
chủ nghĩa phiêu lưu
aventurisme
người thích phiêu lưu
aventurier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.