|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phi thường
| extraordinaire; inouï; prodigieux | | | Sức mạnh phi thường | | force extraordinaire | | | prodigieuse; surnaturel; fabuleux; fou | | | Lòng can đảm phi thường | | un courage fabuleux | | | Một thành công phi thường | | un succès fou |
|
|
|
|