Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phu


(từ cũ, nghĩa xấu) coolie
Mộ phu đồn điền
recruter des coolies pour les plantations
(đánh bài, đánh cờ) combinaison de cartes; série de cartes (au jeu de cent vingt cartes)
(từ cũ, nghĩa cũ) au gré de ses désirs
Hãy xin báo đáp ân tình cho phu (Nguyễn Du)
je demande d'abord au gré de mes désirs; à témoigner ma reconnaissance envers mes bienfaiteurs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.