Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quê


terre natale; village natal; lieu d'origine
Quê tôi ở Nam Hà
ma terre natale est Namha; je suis orginaire de Namha
campagne
Về quê nghỉ
aller se reposer à la campagne
quê cha đất tổ
terre natale
(từ cũ, nghĩa cũ) rustaud



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.