|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quê
| terre natale; village natal; lieu d'origine | | | Quê tôi ở Nam Hà | | ma terre natale est Namha; je suis orginaire de Namha | | | campagne | | | Về quê nghỉ | | aller se reposer à la campagne | | | quê cha đất tổ | | | terre natale | | | (từ cũ, nghĩa cũ) rustaud |
|
|
|
|