Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quơ


remuer (en divers sens)
Bé quơ tay tìm đồ chơi
bébé qui remue sa main pour chercher un jouet
(thông tục) rafler
Kẻ trộm đã quơ sạch
les voleurs ont tout raflé
Cái gì nó cũng muốn quơ cả
il veut tout rafler; il veut tout s'adjuger
(địa phương) ramasser; rassembler
Quơ cành khô nhóm lửa
ramasser des rameaux desséchés pour faire le feu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.