Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quầng


halo; auréole
Quầng trăng
halo de la lune; auréole de la lune
Quầng tăng nhãn áp
(y học) halo glaucomateux
cerne
Mắt có quầng
yeux entourés de cerne; yeux cernés; yeux battus



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.