Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quẩn


tournailler; tournicoter
Gà què ăn quẩn cối xay
poule boiteuse qui cherche sa nourriture en tournoyant autour du moulin
embarrasser; encombrer; gêner
Tránh ra kẻo quẩn chân người ta
écarte-toi pour ne pas gêner mes pas (pour ne pas encombrer le passage)
embrouillé
Nghĩ quẩn
se perdre dans des réflexions embrouillées



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.