Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quang


suspension (support suspendu à chaque bout d'une palanche où l'on pose des objets pour les porter)
désencombré; évacué; dégagé
Buồng dọn quang đi
chambre désencombrée
serein; clair
Trời quang
ciel serein
(lâm nghiệp) vague
Chỗ quang trong rừng
endroit vague de la forêt éclaircie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.