Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quen biết


connaître
Họ quen biết nhau đã lâu
ils se sont connus depuis longtemps
connu
Một nhà thơ rất quen biết
un poète très connu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.