Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rành


être expérimenté; bien connaître
Anh ấy rành hơn tôi
il est plus expérimenté que moi
như rành rọt
uniquement
ở đây chỉ bán rành hàng mĩ nghệ
ici on vend uniquement des acticles d'art artisanal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.