Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rào rạo


crisser; craquer
Sỏi rào rạo dưới bước chân
gravier qui crisse sous les pas
Miếng sụn nhai nghe rào rạo
morceau de cartilage qui craque sous les dents



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.