Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ráng


nuage coloré à l'horizon (au moment du lever ou au coucher du soleil)
Ráng vàng thì nắng ráng đỏ thì mưa
(tính ngữ) les nuages jaunes à l'horizon annoncent un jour de soleil, ceux qui sont rouges annoncent la pluie
(cũng như rán) encore un peu plus; davantage
Ngủ ráng
dormir encore en peu plus
Làm ráng cho xong
travailler encore un peu plus pour terminer ce qu'on a à faire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.