|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
râu
| barbe | | | (động vật học) antenne (d'insecte); barbillon (de poisson) moustache; vibrisse (de chat) | | | (thực vật học) pistil (chez certains végétaux) | | | Râu ngô | | pistil de maïs | | | râu ông nọ cắm cằm bà kia | | | le mariage de la carpe et du lapin |
|
|
|
|