Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rêu


(thực vật học) mousse
Tường đầy rêu
mur couvert de mousse; mur moussu
dạng rêu
(khoáng vật) muscoïde
nghành rêu
(thực vật học) muscidés
sống trong rêu
(động vật học) muscicole


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.