|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rõ ràng
| clair; évident; précis; exprès; explicite | | | Rõ ràng là anh lầm | | il est clair (évident) que vous vous trompez | | | Mệnh lệnh rõ ràng | | ordre précis; ordre exprès | | | Sự kiện rõ ràng | | fait explicite | | | Rất rõ ràng | | clair comme l'eau de roche |
|
|
|
|