|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rõ rệt
| visible; sensible; manifeste; tranché; net | | | Lúng túng rõ rệt | | avec un embarras visible | | | Tiến bộ rõ rệt | | progrès sensible | | | Khác nhau rõ rệt | | différences manifestes | | | Đường ranh giới rõ rệt | | ligne de démarcation nette (tranchée) |
|
|
|
|