|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rơi
| tomber | | | Mưa rơi | | la pluie tombe | | | Rơi vào cảnh bần cùng | | tomber dans la misère | | | Rơi vào tay giặc | | tomber aux mains de l'ennemi | | | laisser couler; verser | | | Rơi nước mắt | | verser des larmes | | | perdre; égarer | | | Tôi rơi mất ví tiền | | j'ai perdu mon portefeuille |
|
|
|
|