Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rơi


tomber
Mưa rơi
la pluie tombe
Rơi vào cảnh bần cùng
tomber dans la misère
Rơi vào tay giặc
tomber aux mains de l'ennemi
laisser couler; verser
Rơi nước mắt
verser des larmes
perdre; égarer
Tôi rơi mất ví tiền
j'ai perdu mon portefeuille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.